ambiguous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambiguous
Phát âm : /æm'bigjuəs/
+ tính từ
- tối nghĩa
- không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng
- ambiguous case
trường hợp nhập nhằng
- ambiguous case
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unambiguous unequivocal univocal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambiguous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ambiguous":
ambiguous ambagious - Những từ có chứa "ambiguous":
ambiguous ambiguousness unambiguous - Những từ có chứa "ambiguous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước đôi nhập nhằng
Lượt xem: 554