unambiguous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unambiguous
Phát âm : /'ʌnæm'bigjuəs/
+ tính từ
- không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi
- unambiguous answer
câu trả lời rõ ràng
- unambiguous answer
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unequivocal univocal - Từ trái nghĩa:
equivocal ambiguous
Lượt xem: 436