unequivocal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unequivocal
Phát âm : /'ʌni'kwivəkəl/
+ tính từ
- không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt
- unequivocal position
lập trường rõ rệt
- unequivocal position
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
definitive univocal unambiguous - Từ trái nghĩa:
equivocal ambiguous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unequivocal"
- Những từ có chứa "unequivocal":
unequivocal unequivocalness - Những từ có chứa "unequivocal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiển minh sòng
Lượt xem: 531