--

ambush

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambush

Phát âm : /'æmbuʃ/

+ danh từ

  • cuộc phục kích, cuộc mai phục
  • quân phục kích, quân mai phục
  • nơi phục kích, nơi mai phục
  • sự nằm rình, sự nằm chờ
    • to fall into an ambush
      rơi vào một trận địa phục kích
    • to lay (make) an ambush
      bố trí một cuộc phục kích
    • to lie (hide) in ambush for
      phục kích, mai phục, nằm phục kích

+ động từ

  • phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
  • nằm rình, nằm chờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ambush"
Lượt xem: 680