--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bushwhack chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khởi nguyên
:
Rise, orgin, beginningKhởi nguyên của vũ trụThe origin of the universe
+
già
:
old; aged; senilecô ta có vẻ giàShe is begining to look old
+
căn cứ
:
Basis, foundationcó đủ căn cứ để tin vào thắng lợithere is enough foundation to believe in success; belief in success is well-foundedkết luận có căn cứa well-founded conclusion
+
outlay
:
tiền chi tiêu, tiền phí tổn
+
flabbergast
:
làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc