amenta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amenta
Phát âm : /ə'mentəm/
+ danh từ, số nhiều amenta
- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amenta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amenta":
amanita amend amenity ament amenta amentia amity amount anatta anent more... - Những từ có chứa "amenta":
amenta amentaceous coprinus atramentarius cytisus ramentaceus extra-parliamentary filamentary firmamental fundamental fundamental particle fundamentalism more...
Lượt xem: 411