ament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ament
Phát âm : /ə'mentəm/
+ danh từ, số nhiều amenta
- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ament":
amanita amend amenity ament amenta amentia amid amide amity amount more... - Những từ có chứa "ament":
ament amenta amentaceous amentia amentiferous amentiform amentum arbitrament armament coprinus atramentarius more...
Lượt xem: 573