--

amend

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amend

Phát âm : /ə'mend/

+ ngoại động từ

  • sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện
    • to amend one's way of living
      sửa đổi lối sống
  • bồi bổ, cải tạo (đất)
    • to amend land
      bồi bổ đất
  • sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)
    • to amend a law
      bổ sung một đạo luật

+ nội động từ

  • trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amend"
Lượt xem: 554