amort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amort+ Adjective
- cực kỳ chán nản, thất vọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amort"
- Những từ có chứa "amort":
amort amortise amortization amortize earnings before interest taxes depreciation and amortization
Lượt xem: 301