anabolism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anabolism
Phát âm : /ə'næbəlizm/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự đồng hoá
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
catabolism katabolism dissimilation destructive metabolism
Lượt xem: 547