katabolism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: katabolism
Phát âm : /kə'tæbəlizm/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự dị hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
catabolism dissimilation destructive metabolism - Từ trái nghĩa:
anabolism constructive metabolism
Lượt xem: 461