catabolism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catabolism
Phát âm : /kə'tæbəlizm/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự dị hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
katabolism dissimilation destructive metabolism - Từ trái nghĩa:
anabolism constructive metabolism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catabolism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "catabolism":
catabolism cataplasm
Lượt xem: 563