--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anestrum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gượng gạo
:
Strained; forcedNụ cười gượng gạoStrained a strained smile
+
ill-boding
:
báo điềm gỡ, mang điềm xấu
+
giồi mài
:
xem giùi mài
+
romper
:
quần yếm (của trẻ con)
+
sideward
:
về một bên; về một phíasideward motion sự di chuyển về một phía