--

deadlock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deadlock

Phát âm : /'dedlɔk/

+ danh từ

  • sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc
    • to come to a deadlock
      đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát

+ ngoại động từ

  • làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
Từ liên quan
Lượt xem: 434