--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mống cụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mống cụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mống cụt
+
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mống cụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mống cụt"
:
măng cụt
mống cụt
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
mống cụt
:
+
deadlock
:
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắcto come to a deadlock đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát
+
electronic fetal monitor
:
máy theo dõi thai điện tử
+
soaker
:
người say be bét, người chè chén lu bù