nhòm nhỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhòm nhỏ+
- Pry into, pry about
- Nhòm nhỏ khắp nơi
To pry about
- Nhòm nhỏ công việc nhà hàng xóm
To pry into one's neighbour's affairs
- Nhòm nhỏ khắp nơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhòm nhỏ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhòm nhỏ":
nham nhở nhảm nhí nhăm nhăm nhăm nhe nhằm nhè nhắm nhe nhầm nhỡ nhấm nháy nhem nhẻm nhem nhúa more... - Những từ có chứa "nhòm nhỏ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
peep-show night-glass opera-glasses field-glass binoculars spyhole lorgnette interviewer prism-glasses prism-binoculars more...
Lượt xem: 496