anise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anise
Phát âm : /'ænis/
+ danh từ
- (thực vật học) cây anit (thuộc) họ hoa tán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aniseed anise seed anise plant Pimpinella anisum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anise":
amass amaze amice amiss amuse ance anguish anigh animus anise more... - Những từ có chứa "anise":
americanise anise anise-scented aniseed aniseikonic anisette christianise cosmopolitanise dechristianise dehumanise more... - Những từ có chứa "anise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
húng lìu hồi hương
Lượt xem: 546