amass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amass
Phát âm : /ə'mæs/
+ ngoại động từ
- chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
roll up collect accumulate pile up compile hoard cumulate conglomerate gather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amass"
Lượt xem: 546