anguish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anguish
Phát âm : /'æɳgwiʃ/
+ danh từ
- nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
- to cause someone anguish
làm cho ai đau khổ
- to be in anguish
đau khổ
- anguish of body and mind
nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần
- to cause someone anguish
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anguish"
Lượt xem: 586