--

ant-thrush

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ant-thrush

Phát âm : /'ænt'kætʃə/ Cách viết khác : (ant-thrush) /'ænt'θrʌʃ/

+ danh từ

  • (động vật học) loài két ăn kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ant-thrush"
  • Những từ có chứa "ant-thrush" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bồ chao khướu đẹn
Lượt xem: 477