--

precedence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: precedence

Phát âm : /pri:'si:dəns/

+ danh từ

  • quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước
  • địa vị cao hơn, địa vị trên
    • to take precedence of
      được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "precedence"
Lượt xem: 519