--

priority

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priority

Phát âm : /priority/

+ danh từ

  • quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
    • priority is given to developing heavy industry
      ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
    • a first (top) priority
      điều được xét trước mọi điều khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "priority"
Lượt xem: 477