--

applaudable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: applaudable

+ Adjective

  • xứng đáng được tán dương, ca ngợi, ca tụng, khen ngợi
    • applaudable efforts to save the environment
      những nỗ lực cứu vãn môi trường đáng được khen ngợi
Từ liên quan
Lượt xem: 431