laudable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laudable
Phát âm : /'lɔ:dəbl/
+ tính từ
- đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
applaudable commendable praiseworthy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laudable"
- Những từ có chứa "laudable":
applaudable illaudable laudable laudableness
Lượt xem: 382