--

commendable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commendable

Phát âm : /kə'mendəbl/

+ tính từ

  • đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commendable"
Lượt xem: 442