commendable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commendable
Phát âm : /kə'mendəbl/
+ tính từ
- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
applaudable laudable praiseworthy admirably laudably praiseworthily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commendable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commendable":
commendable commutable - Những từ có chứa "commendable":
commendable recommendable
Lượt xem: 483