--

apple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apple

Phát âm : /'æpl/

+ danh từ

  • quả táo
  • Adam's apple
    • (xem) Adam
  • apple of discord
    • mối bất hoà
  • apple of the eye
    • đồng tử, con ngươi
    • vật quí báu phải giữ gìn nhất
  • the apple of Sodom; Dead Sea apple
    • quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
    • (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
  • the rotten apple injures its neighbours
    • (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apple"
Lượt xem: 770

Từ vừa tra