rend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rend
Phát âm : /rend/
+ ngoại động từ rent
- xé, xé nát
- to rend a piece of cloth in twain
xé miếng vải ra làm đôi
- to rend something asunder (apart)
xé nát vật gì
- loud shouts rend the air
những tiếng thét to xé không khí
- to rend a piece of cloth in twain
- (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
- to rend someone's heart
làm đau lòng ai
- to rend someone's heart
- bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
- to rend one's hair
bứt tóc, bứt tai
- to rend laths
chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng
- to rend one's hair
+ nội động từ
- vung ra khỏi, giằng ra khỏi
- to rend from somebody's arms
vùng ra khỏi tay ai
- to rend from somebody's arms
- nứt ra, nẻ ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rend"
Lượt xem: 563