commendation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commendation
Phát âm : /,kɔmen'deiʃn/
+ danh từ
- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương
- sự giới thiệu, sự tiến cử
- letters of commendation
thư giới thiệu, thư tiến cử
- letters of commendation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commendation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commendation":
cementation commendation commentation commination comminution commutation - Những từ có chứa "commendation":
commendation recommendation - Những từ có chứa "commendation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy khen ca trù
Lượt xem: 513