disapproval
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disapproval
Phát âm : /,disə'pru:vəl/
+ danh từ
- sự không tán thành, sự phản đối; sự chê
Từ liên quan
Lượt xem: 446