arable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arable
Phát âm : /'ærəbl/
+ tính từ
- trồng trọt được (đất)
+ danh từ
- đất trồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cultivable cultivatable tillable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arable"
- Những từ có chứa "arable":
arable bearable comparable comparable to comparable with comparableness hearable incomparable incomparableness inseparable more...
Lượt xem: 406