arbalest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arbalest
Phát âm : /'ɑ:bəlist/
+ danh từ
- cái nỏ, cái ná
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arbalest"
- Những từ có chứa "arbalest":
arbalest arbalester - Những từ có chứa "arbalest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ná nộ Hà Nội
Lượt xem: 479