--

catapult

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catapult

Phát âm : /'kætəpʌlt/

+ danh từ

  • súng cao su
  • máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)
  • (sử học) máy lăng đá

+ ngoại động từ

  • bắn bằng súng cao su
  • phóng máy bay bằng máy phóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catapult"
Lượt xem: 683