trebuchet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trebuchet
Phát âm : /'trebjuʃet/
+ danh từ
- bẫy đánh chim
- cân tiểu ly
- (sử học) máy bắn đá
Từ liên quan
Lượt xem: 476