arc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arc
Phát âm : /ɑ:k/
+ danh từ
- hình cung
- (toán học) cung
- cầu võng
- (điện học) cung lửa; hồ quang
- voltaic arc; electric arc
cung lửa điện
- voltaic arc; electric arc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bow discharge spark electric arc electric discharge arch curve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arc"
Lượt xem: 723