arch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arch
Phát âm : /ɑ:tʃ/
+ danh từ
- khung tò vò, cửa tò vò
- hình cung
- vòm; nhịp cuốn (cầu...)
+ ngoại động từ
- xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
- uốn cong
+ nội động từ
- cong lại, uốn vòng cung
+ tính từ
- tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
- an arch smile
nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh
- an arch smile
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impish implike mischievous pixilated prankish puckish wicked arch(a) condescending patronizing patronising archway curve arc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arch":
arc arch archaic archie archway areca argue argus aries arise more... - Những từ có chứa "arch":
anarch anarchic anarchical anarchism anarchist anarchistic anarchy antimonarchical antimonarchist arch more... - Những từ có chứa "arch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại gian hùng tò vò vòm khải hoàn môn giám mục hóm múa rối
Lượt xem: 1141