--

bowed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowed

+ Adjective

  • cúi đầu chào, cúi chào kính cẩn, tôn trọng
  • quỳ gối
  • tạo thành, giống như hình cung, vòm
  • (nhạc cụ có dây) phát ra tiếng do được kéo bằng vĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowed"
Lượt xem: 408