bowed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowed+ Adjective
- cúi đầu chào, cúi chào kính cẩn, tôn trọng
- quỳ gối
- tạo thành, giống như hình cung, vòm
- (nhạc cụ có dây) phát ra tiếng do được kéo bằng vĩ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowed"
Lượt xem: 449