arena
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arena
Phát âm : /ə'ri:nə/
+ danh từ
- trường đấu (ở La mã)
- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
- in the international arena
trên vũ đài quốc tế
- in the international arena
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scene of action stadium bowl sports stadium sphere domain area orbit field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arena"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arena":
arena arm armenian army aroma arum aryan - Những từ có chứa "arena":
arena arenaceous elymus arenarius infrarenal suprarenal - Những từ có chứa "arena" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sới vũ đài
Lượt xem: 1244