sphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sphere
Phát âm : /sfiə/
+ danh từ
- hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
- (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể
- khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường
- sphere of action
khu vực ảnh hưởng
- that does not come withing my sphere
việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
- it is a great mistake ot take him out of his sphere
đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn
- sphere of action
- doctrine of the sphere
- hình học và lượng giác cầu
+ ngoại động từ
- cho vào trong một quả cầu
- làm thành hình cầu
- (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sphere"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sphere":
saber sabre sapper sapphire saver sever severy sober spar spare more... - Những từ có chứa "sphere":
atmosphere chromosphere eastern hemisphere ensphere hemisphere hydrosphere ionosphere lithosphere oosphere photosphere more... - Những từ có chứa "sphere" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phạm vi khu vực ảnh hưởng Việt Mường Thái
Lượt xem: 745