army
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: army
Phát âm : /'ɑ:mi/
+ danh từ
- quân đội
- regular army
quân chính quy
- standing army
quân thường trực
- to enter (go into, join) the army
vào quân đội, nhập ngũ
- regular army
- đoàn, đám đông, nhiều vô số
- an army of workers
một đoàn công nhân
- an army of workers
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
United States Army US Army U. S. Army Army USA regular army ground forces
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "army"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "army":
airman arena arm army aroma arum aryan - Những từ có chứa "army":
army army-beef army-list army-register barmy confederate army continental army continuity army council continuity irish republican army corsican army more... - Những từ có chứa "army" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba quân quân ngũ binh cấp dưỡng cả cầm cấp hiệu chỉ huy trưởng binh nhu giải phóng quân more...
Lượt xem: 626