--

arrayed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrayed

+ Adjective

  • mặc trang phục theo nghi thức, mặc lễ phục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrayed"
Lượt xem: 462