aired
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aired+ Adjective
- thoáng khí, nhiều không khí, thông khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aired"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aired":
aorta arid aroid art arty arête award aired arrayed aerated - Những từ có chứa "aired":
aired black-haired brown-haired fair-haired gray-haired haired impaired light-haired long-haired short-haired more...
Lượt xem: 605