ascendant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascendant
Phát âm : /ə'sendənt/ Cách viết khác : (ascendent) /ə'sendənt/
+ tính từ
- đang lên
- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)
- có ưu thế; có uy thế, có uy lực
+ danh từ
- ưu thế; uy thế, uy lực
- to be in the ascendant
có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
- to be in the ascendant
- ông bà tổ tiên
- lá số tử vi
- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ascendent dominating ascensive ancestor antecedent root - Từ trái nghĩa:
descendant descendent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ascendant"
Lượt xem: 511