descendant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descendant
Phát âm : /di'sendənt/
+ danh từ
- con cháu; người nối dõi
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ancestor ascendant ascendent antecedent root
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descendant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "descendant":
descendant descendent
Lượt xem: 587