aspersion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aspersion
Phát âm : /əs'pə:ʃn/
+ danh từ
- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
- sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
- to cast aspersions on somebody
vu khống ai; bôi nhọ ai
- to cast aspersions on somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sprinkling calumny slander defamation denigration slur
Lượt xem: 361