slander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slander
Phát âm : /'slɑ:ndə/
+ danh từ
- sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu
- (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu
+ ngoại động từ
- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aspersion calumny defamation denigration defame smirch asperse denigrate calumniate smear sully besmirch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slander"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slander":
salamander slander slanderer slender - Những từ có chứa "slander":
islander slander slanderer slanderous slanderousness - Những từ có chứa "slander" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vu khống phỉ báng nặn chuyện
Lượt xem: 698