suffocate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suffocate
Phát âm : /'sʌfəkeit/
+ ngoại động từ
- bóp chết, bóp nghẹt
- làm nghẹt thở
+ nội động từ
- chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào
Từ liên quan
Lượt xem: 543