--

asquint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asquint

Phát âm : /ə'skwint/

+ phó từ

  • nghiêng, xiên, lé (nhìn...)
    • to look asquint
      nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asquint"
Lượt xem: 409