ass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ass
Phát âm : /æs/
+ danh từ
- con lừa
- người ngu, người đần độn
- to play (act) the ass
làm bộ ngu
- to make an ass of oneself
lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
- to play (act) the ass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ass":
access ace ache aegis age agio ago agog ague ajog more... - Những từ có chứa "ass":
/empty/a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) admass after-grass amass amassment ambassador ambassador-at-large ambassadorial ambassadress more...
Lượt xem: 507