--

asserted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asserted

+ Adjective

  • được tuyên bố, công bố, khẳng định một cách tự tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "asserted"
Lượt xem: 379