assorted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assorted+ Adjective
- có nhiều loại, được sắp xếp có chủ ý nhưng thiếu tính đồng bộ
- có nhiều loại khác nhau, được xếp bừa bãi, lung tung
- assorted sizes
đủ loại kích cỡ
- assorted sizes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
various miscellaneous mixed motley sundry(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assorted"
Lượt xem: 685